Có 2 kết quả:

跷班 qiāo bān ㄑㄧㄠ ㄅㄢ蹺班 qiāo bān ㄑㄧㄠ ㄅㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 翹班|翘班[qiao4 ban1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 翹班|翘班[qiao4 ban1]

Bình luận 0